Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / AWG Đảo
Fdj
=
Afl.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01012 Afl. 0,01015 0,21%
3 tháng Afl. 0,01012 Afl. 0,01015 0,17%
1 năm Afl. 0,009947 Afl. 0,01015 0,24%
2 năm Afl. 0,009947 Afl. 0,01021 0,14%
3 năm Afl. 0,009947 Afl. 0,01021 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Florin Aruba (AWG)
Fdj 100Afl. 1,0134
Fdj 500Afl. 5,0668
Fdj 1.000Afl. 10,134
Fdj 2.500Afl. 25,334
Fdj 5.000Afl. 50,668
Fdj 10.000Afl. 101,34
Fdj 25.000Afl. 253,34
Fdj 50.000Afl. 506,68
Fdj 100.000Afl. 1.013,36
Fdj 500.000Afl. 5.066,80
Fdj 1.000.000Afl. 10.134
Fdj 2.500.000Afl. 25.334
Fdj 5.000.000Afl. 50.668
Fdj 10.000.000Afl. 101.336
Fdj 50.000.000Afl. 506.680