Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / BMD Đảo
Fdj
=
BD$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,005627 BD$ 0,005627 0,00%
3 tháng BD$ 0,005627 BD$ 0,005627 0,00%
1 năm BD$ 0,005627 BD$ 0,005627 0,00%
2 năm BD$ 0,005627 BD$ 0,005641 0,24%
3 năm BD$ 0,005627 BD$ 0,005643 0,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Bermuda (BMD)
Fdj 1.000BD$ 5,6268
Fdj 5.000BD$ 28,134
Fdj 10.000BD$ 56,268
Fdj 25.000BD$ 140,67
Fdj 50.000BD$ 281,34
Fdj 100.000BD$ 562,68
Fdj 250.000BD$ 1.406,70
Fdj 500.000BD$ 2.813,40
Fdj 1.000.000BD$ 5.626,80
Fdj 5.000.000BD$ 28.134
Fdj 10.000.000BD$ 56.268
Fdj 25.000.000BD$ 140.670
Fdj 50.000.000BD$ 281.340
Fdj 100.000.000BD$ 562.680
Fdj 500.000.000BD$ 2.813.399