Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,005627 | B$ 0,005627 | 0,00% |
3 tháng | B$ 0,005627 | B$ 0,005627 | 0,00% |
1 năm | B$ 0,005627 | B$ 0,005627 | 0,00% |
2 năm | B$ 0,005581 | B$ 0,005694 | 0,04% |
3 năm | B$ 0,005537 | B$ 0,005714 | 0,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Bahamas (BSD) |
Fdj 1.000 | B$ 5,6268 |
Fdj 5.000 | B$ 28,134 |
Fdj 10.000 | B$ 56,268 |
Fdj 25.000 | B$ 140,67 |
Fdj 50.000 | B$ 281,34 |
Fdj 100.000 | B$ 562,68 |
Fdj 250.000 | B$ 1.406,70 |
Fdj 500.000 | B$ 2.813,40 |
Fdj 1.000.000 | B$ 5.626,80 |
Fdj 5.000.000 | B$ 28.134 |
Fdj 10.000.000 | B$ 56.268 |
Fdj 25.000.000 | B$ 140.670 |
Fdj 50.000.000 | B$ 281.340 |
Fdj 100.000.000 | B$ 562.680 |
Fdj 500.000.000 | B$ 2.813.399 |