Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,007670 | C$ 0,007750 | 0,84% |
3 tháng | C$ 0,007565 | C$ 0,007770 | 1,22% |
1 năm | C$ 0,007380 | C$ 0,007810 | 1,28% |
2 năm | C$ 0,007060 | C$ 0,007810 | 6,29% |
3 năm | C$ 0,006775 | C$ 0,007810 | 13,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Canada (CAD) |
Fdj 1.000 | C$ 7,6623 |
Fdj 5.000 | C$ 38,311 |
Fdj 10.000 | C$ 76,623 |
Fdj 25.000 | C$ 191,56 |
Fdj 50.000 | C$ 383,11 |
Fdj 100.000 | C$ 766,23 |
Fdj 250.000 | C$ 1.915,57 |
Fdj 500.000 | C$ 3.831,14 |
Fdj 1.000.000 | C$ 7.662,29 |
Fdj 5.000.000 | C$ 38.311 |
Fdj 10.000.000 | C$ 76.623 |
Fdj 25.000.000 | C$ 191.557 |
Fdj 50.000.000 | C$ 383.114 |
Fdj 100.000.000 | C$ 766.229 |
Fdj 500.000.000 | C$ 3.831.145 |