Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 5,0558 | CLP$ 5,5082 | 8,21% |
3 tháng | CLP$ 5,0558 | CLP$ 5,5514 | 7,51% |
1 năm | CLP$ 4,4305 | CLP$ 5,5514 | 13,31% |
2 năm | CLP$ 4,3889 | CLP$ 5,9124 | 5,87% |
3 năm | CLP$ 4,0082 | CLP$ 5,9124 | 25,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Peso Chile (CLP) |
Fdj 1 | CLP$ 5,0136 |
Fdj 5 | CLP$ 25,068 |
Fdj 10 | CLP$ 50,136 |
Fdj 25 | CLP$ 125,34 |
Fdj 50 | CLP$ 250,68 |
Fdj 100 | CLP$ 501,36 |
Fdj 250 | CLP$ 1.253,40 |
Fdj 500 | CLP$ 2.506,79 |
Fdj 1.000 | CLP$ 5.013,59 |
Fdj 5.000 | CLP$ 25.068 |
Fdj 10.000 | CLP$ 50.136 |
Fdj 25.000 | CLP$ 125.340 |
Fdj 50.000 | CLP$ 250.679 |
Fdj 100.000 | CLP$ 501.359 |
Fdj 500.000 | CLP$ 2.506.794 |