Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,03983 | CN¥ 0,04078 | 0,06% |
3 tháng | CN¥ 0,03983 | CN¥ 0,04078 | 1,59% |
1 năm | CN¥ 0,03912 | CN¥ 0,04130 | 4,06% |
2 năm | CN¥ 0,03736 | CN¥ 0,04130 | 6,54% |
3 năm | CN¥ 0,03547 | CN¥ 0,04130 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
Fdj 100 | CN¥ 4,0656 |
Fdj 500 | CN¥ 20,328 |
Fdj 1.000 | CN¥ 40,656 |
Fdj 2.500 | CN¥ 101,64 |
Fdj 5.000 | CN¥ 203,28 |
Fdj 10.000 | CN¥ 406,56 |
Fdj 25.000 | CN¥ 1.016,40 |
Fdj 50.000 | CN¥ 2.032,79 |
Fdj 100.000 | CN¥ 4.065,59 |
Fdj 500.000 | CN¥ 20.328 |
Fdj 1.000.000 | CN¥ 40.656 |
Fdj 2.500.000 | CN¥ 101.640 |
Fdj 5.000.000 | CN¥ 203.279 |
Fdj 10.000.000 | CN¥ 406.559 |
Fdj 50.000.000 | CN¥ 2.032.793 |