Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / CNY Đảo
Fdj
=
CN¥
15/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,03983 CN¥ 0,04078 0,06%
3 tháng CN¥ 0,03983 CN¥ 0,04078 1,59%
1 năm CN¥ 0,03912 CN¥ 0,04130 4,06%
2 năm CN¥ 0,03736 CN¥ 0,04130 6,54%
3 năm CN¥ 0,03547 CN¥ 0,04130 12,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Fdj 100CN¥ 4,0656
Fdj 500CN¥ 20,328
Fdj 1.000CN¥ 40,656
Fdj 2.500CN¥ 101,64
Fdj 5.000CN¥ 203,28
Fdj 10.000CN¥ 406,56
Fdj 25.000CN¥ 1.016,40
Fdj 50.000CN¥ 2.032,79
Fdj 100.000CN¥ 4.065,59
Fdj 500.000CN¥ 20.328
Fdj 1.000.000CN¥ 40.656
Fdj 2.500.000CN¥ 101.640
Fdj 5.000.000CN¥ 203.279
Fdj 10.000.000CN¥ 406.559
Fdj 50.000.000CN¥ 2.032.793