Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / DOP Đảo
Fdj
=
RD$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,3256 RD$ 0,3337 0,56%
3 tháng RD$ 0,3256 RD$ 0,3347 0,01%
1 năm RD$ 0,3063 RD$ 0,3347 7,57%
2 năm RD$ 0,2958 RD$ 0,3347 6,28%
3 năm RD$ 0,2958 RD$ 0,3347 2,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Peso Dominicana (DOP)
Fdj 10RD$ 3,2945
Fdj 50RD$ 16,472
Fdj 100RD$ 32,945
Fdj 250RD$ 82,362
Fdj 500RD$ 164,72
Fdj 1.000RD$ 329,45
Fdj 2.500RD$ 823,62
Fdj 5.000RD$ 1.647,24
Fdj 10.000RD$ 3.294,49
Fdj 50.000RD$ 16.472
Fdj 100.000RD$ 32.945
Fdj 250.000RD$ 82.362
Fdj 500.000RD$ 164.724
Fdj 1.000.000RD$ 329.449
Fdj 5.000.000RD$ 1.647.244