Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,3256 | RD$ 0,3337 | 0,56% |
3 tháng | RD$ 0,3256 | RD$ 0,3347 | 0,01% |
1 năm | RD$ 0,3063 | RD$ 0,3347 | 7,57% |
2 năm | RD$ 0,2958 | RD$ 0,3347 | 6,28% |
3 năm | RD$ 0,2958 | RD$ 0,3347 | 2,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Peso Dominicana (DOP) |
Fdj 10 | RD$ 3,2945 |
Fdj 50 | RD$ 16,472 |
Fdj 100 | RD$ 32,945 |
Fdj 250 | RD$ 82,362 |
Fdj 500 | RD$ 164,72 |
Fdj 1.000 | RD$ 329,45 |
Fdj 2.500 | RD$ 823,62 |
Fdj 5.000 | RD$ 1.647,24 |
Fdj 10.000 | RD$ 3.294,49 |
Fdj 50.000 | RD$ 16.472 |
Fdj 100.000 | RD$ 32.945 |
Fdj 250.000 | RD$ 82.362 |
Fdj 500.000 | RD$ 164.724 |
Fdj 1.000.000 | RD$ 329.449 |
Fdj 5.000.000 | RD$ 1.647.244 |