Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,01256 | FJ$ 0,01290 | 1,61% |
3 tháng | FJ$ 0,01252 | FJ$ 0,01290 | 0,36% |
1 năm | FJ$ 0,01226 | FJ$ 0,01291 | 0,63% |
2 năm | FJ$ 0,01202 | FJ$ 0,01311 | 2,75% |
3 năm | FJ$ 0,01120 | FJ$ 0,01311 | 10,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Fiji (FJD) |
Fdj 100 | FJ$ 1,2538 |
Fdj 500 | FJ$ 6,2688 |
Fdj 1.000 | FJ$ 12,538 |
Fdj 2.500 | FJ$ 31,344 |
Fdj 5.000 | FJ$ 62,688 |
Fdj 10.000 | FJ$ 125,38 |
Fdj 25.000 | FJ$ 313,44 |
Fdj 50.000 | FJ$ 626,88 |
Fdj 100.000 | FJ$ 1.253,76 |
Fdj 500.000 | FJ$ 6.268,81 |
Fdj 1.000.000 | FJ$ 12.538 |
Fdj 2.500.000 | FJ$ 31.344 |
Fdj 5.000.000 | FJ$ 62.688 |
Fdj 10.000.000 | FJ$ 125.376 |
Fdj 50.000.000 | FJ$ 626.881 |