Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / FJD Đảo
Fdj
=
FJ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,01256 FJ$ 0,01290 1,61%
3 tháng FJ$ 0,01252 FJ$ 0,01290 0,36%
1 năm FJ$ 0,01226 FJ$ 0,01291 0,63%
2 năm FJ$ 0,01202 FJ$ 0,01311 2,75%
3 năm FJ$ 0,01120 FJ$ 0,01311 10,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Fiji (FJD)
Fdj 100FJ$ 1,2538
Fdj 500FJ$ 6,2688
Fdj 1.000FJ$ 12,538
Fdj 2.500FJ$ 31,344
Fdj 5.000FJ$ 62,688
Fdj 10.000FJ$ 125,38
Fdj 25.000FJ$ 313,44
Fdj 50.000FJ$ 626,88
Fdj 100.000FJ$ 1.253,76
Fdj 500.000FJ$ 6.268,81
Fdj 1.000.000FJ$ 12.538
Fdj 2.500.000FJ$ 31.344
Fdj 5.000.000FJ$ 62.688
Fdj 10.000.000FJ$ 125.376
Fdj 50.000.000FJ$ 626.881