Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1381 | L 0,1399 | 0,49% |
3 tháng | L 0,1378 | L 0,1399 | 0,25% |
1 năm | L 0,1370 | L 0,1403 | 0,75% |
2 năm | L 0,1366 | L 0,1406 | 1,18% |
3 năm | L 0,1330 | L 0,1406 | 2,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Lempira Honduras (HNL) |
Fdj 100 | L 13,926 |
Fdj 500 | L 69,632 |
Fdj 1.000 | L 139,26 |
Fdj 2.500 | L 348,16 |
Fdj 5.000 | L 696,32 |
Fdj 10.000 | L 1.392,63 |
Fdj 25.000 | L 3.481,58 |
Fdj 50.000 | L 6.963,16 |
Fdj 100.000 | L 13.926 |
Fdj 500.000 | L 69.632 |
Fdj 1.000.000 | L 139.263 |
Fdj 2.500.000 | L 348.158 |
Fdj 5.000.000 | L 696.316 |
Fdj 10.000.000 | L 1.392.632 |
Fdj 50.000.000 | L 6.963.159 |