Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / ILS Đảo
Fdj
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02069 0,02143 1,67%
3 tháng 0,02004 0,02143 2,92%
1 năm 0,02001 0,02294 2,12%
2 năm 0,01822 0,02294 10,87%
3 năm 0,01731 0,02294 13,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Shekel Israel mới (ILS)
Fdj 100 2,0845
Fdj 500 10,422
Fdj 1.000 20,845
Fdj 2.500 52,112
Fdj 5.000 104,22
Fdj 10.000 208,45
Fdj 25.000 521,12
Fdj 50.000 1.042,24
Fdj 100.000 2.084,48
Fdj 500.000 10.422
Fdj 1.000.000 20.845
Fdj 2.500.000 52.112
Fdj 5.000.000 104.224
Fdj 10.000.000 208.448
Fdj 50.000.000 1.042.240