Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / IQD Đảo
Fdj
=
IQD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 7,3242 IQD 7,4171 0,29%
3 tháng IQD 7,3095 IQD 7,4549 0,02%
1 năm IQD 7,2680 IQD 7,4549 0,10%
2 năm IQD 7,2680 IQD 8,3219 10,21%
3 năm IQD 7,2680 IQD 8,3363 9,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Dinar Iraq (IQD)
Fdj 1IQD 7,3711
Fdj 5IQD 36,856
Fdj 10IQD 73,711
Fdj 25IQD 184,28
Fdj 50IQD 368,56
Fdj 100IQD 737,11
Fdj 250IQD 1.842,78
Fdj 500IQD 3.685,55
Fdj 1.000IQD 7.371,10
Fdj 5.000IQD 36.856
Fdj 10.000IQD 73.711
Fdj 25.000IQD 184.278
Fdj 50.000IQD 368.555
Fdj 100.000IQD 737.110
Fdj 500.000IQD 3.685.551