Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / IRR Đảo
Fdj
=
IRR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 236,68 IRR 237,73 0,03%
3 tháng IRR 236,49 IRR 237,73 0,01%
1 năm IRR 236,38 IRR 238,29 0,43%
2 năm IRR 232,67 IRR 245,95 0,65%
3 năm IRR 232,67 IRR 245,95 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Rial Iran (IRR)
Fdj 1IRR 236,68
Fdj 5IRR 1.183,39
Fdj 10IRR 2.366,77
Fdj 25IRR 5.916,93
Fdj 50IRR 11.834
Fdj 100IRR 23.668
Fdj 250IRR 59.169
Fdj 500IRR 118.339
Fdj 1.000IRR 236.677
Fdj 5.000IRR 1.183.385
Fdj 10.000IRR 2.366.771
Fdj 25.000IRR 5.916.927
Fdj 50.000IRR 11.833.854
Fdj 100.000IRR 23.667.709
Fdj 500.000IRR 118.338.543