Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / KES Đảo
Fdj
=
Ksh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,7343 Ksh 0,7596 1,13%
3 tháng Ksh 0,7315 Ksh 0,8271 9,34%
1 năm Ksh 0,7315 Ksh 0,9233 4,69%
2 năm Ksh 0,6504 Ksh 0,9233 12,64%
3 năm Ksh 0,6018 Ksh 0,9233 22,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Shilling Kenya (KES)
Fdj 1Ksh 0,7371
Fdj 5Ksh 3,6856
Fdj 10Ksh 7,3711
Fdj 25Ksh 18,428
Fdj 50Ksh 36,856
Fdj 100Ksh 73,711
Fdj 250Ksh 184,28
Fdj 500Ksh 368,56
Fdj 1.000Ksh 737,11
Fdj 5.000Ksh 3.685,55
Fdj 10.000Ksh 7.371,10
Fdj 25.000Ksh 18.428
Fdj 50.000Ksh 36.856
Fdj 100.000Ksh 73.711
Fdj 500.000Ksh 368.555