Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / LBP Đảo
Fdj
=
LL
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 501,76 LL 504,87 0,33%
3 tháng LL 84,402 LL 506,67 496,14%
1 năm LL 83,902 LL 506,67 497,61%
2 năm LL 8,3200 LL 506,67 5.632,20%
3 năm LL 8,1163 LL 506,67 5.877,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Bảng Liban (LBP)
Fdj 1LL 503,88
Fdj 5LL 2.519,40
Fdj 10LL 5.038,80
Fdj 25LL 12.597
Fdj 50LL 25.194
Fdj 100LL 50.388
Fdj 250LL 125.970
Fdj 500LL 251.940
Fdj 1.000LL 503.880
Fdj 5.000LL 2.519.398
Fdj 10.000LL 5.038.795
Fdj 25.000LL 12.596.988
Fdj 50.000LL 25.193.977
Fdj 100.000LL 50.387.954
Fdj 500.000LL 251.939.770