Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / LYD Đảo
Fdj
=
LD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,02723 LD 0,02748 0,53%
3 tháng LD 0,02702 LD 0,02748 0,16%
1 năm LD 0,02663 LD 0,02762 1,22%
2 năm LD 0,02663 LD 0,02861 0,30%
3 năm LD 0,02479 LD 0,02861 8,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Dinar Libya (LYD)
Fdj 100LD 2,7234
Fdj 500LD 13,617
Fdj 1.000LD 27,234
Fdj 2.500LD 68,084
Fdj 5.000LD 136,17
Fdj 10.000LD 272,34
Fdj 25.000LD 680,84
Fdj 50.000LD 1.361,68
Fdj 100.000LD 2.723,37
Fdj 500.000LD 13.617
Fdj 1.000.000LD 27.234
Fdj 2.500.000LD 68.084
Fdj 5.000.000LD 136.168
Fdj 10.000.000LD 272.337
Fdj 50.000.000LD 1.361.685