Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 11,782 | K 11,890 | 0,35% |
3 tháng | K 11,758 | K 11,890 | 0,08% |
1 năm | K 11,693 | K 11,932 | 0,16% |
2 năm | K 10,333 | K 12,999 | 13,54% |
3 năm | K 8,7347 | K 12,999 | 35,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Kyat Myanmar (MMK) |
Fdj 1 | K 11,815 |
Fdj 5 | K 59,077 |
Fdj 10 | K 118,15 |
Fdj 25 | K 295,38 |
Fdj 50 | K 590,77 |
Fdj 100 | K 1.181,54 |
Fdj 250 | K 2.953,85 |
Fdj 500 | K 5.907,69 |
Fdj 1.000 | K 11.815 |
Fdj 5.000 | K 59.077 |
Fdj 10.000 | K 118.154 |
Fdj 25.000 | K 295.385 |
Fdj 50.000 | K 590.769 |
Fdj 100.000 | K 1.181.538 |
Fdj 500.000 | K 5.907.692 |