Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / QAR Đảo
Fdj
=
ر.ق
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,02042 ر.ق 0,02069 0,09%
3 tháng ر.ق 0,02042 ر.ق 0,02069 0,15%
1 năm ر.ق 0,02037 ر.ق 0,02073 0,01%
2 năm ر.ق 0,02022 ر.ق 0,02083 0,31%
3 năm ر.ق 0,02016 ر.ق 0,02113 0,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Riyal Qatar (QAR)
Fdj 100ر.ق 2,0519
Fdj 500ر.ق 10,260
Fdj 1.000ر.ق 20,519
Fdj 2.500ر.ق 51,298
Fdj 5.000ر.ق 102,60
Fdj 10.000ر.ق 205,19
Fdj 25.000ر.ق 512,98
Fdj 50.000ر.ق 1.025,96
Fdj 100.000ر.ق 2.051,92
Fdj 500.000ر.ق 10.260
Fdj 1.000.000ر.ق 20.519
Fdj 2.500.000ر.ق 51.298
Fdj 5.000.000ر.ق 102.596
Fdj 10.000.000ر.ق 205.192
Fdj 50.000.000ر.ق 1.025.961