Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / RSD Đảo
Fdj
=
дин
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,6062 дин 0,6191 1,52%
3 tháng дин 0,6027 дин 0,6201 0,62%
1 năm дин 0,5858 дин 0,6298 0,34%
2 năm дин 0,5858 дин 0,6895 3,22%
3 năm дин 0,5403 дин 0,6895 12,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Dinar Serbia (RSD)
Fdj 1дин 0,6062
Fdj 5дин 3,0309
Fdj 10дин 6,0619
Fdj 25дин 15,155
Fdj 50дин 30,309
Fdj 100дин 60,619
Fdj 250дин 151,55
Fdj 500дин 303,09
Fdj 1.000дин 606,19
Fdj 5.000дин 3.030,93
Fdj 10.000дин 6.061,86
Fdj 25.000дин 15.155
Fdj 50.000дин 30.309
Fdj 100.000дин 60.619
Fdj 500.000дин 303.093