Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / SEK Đảo
Fdj
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,06011 kr 0,06189 1,12%
3 tháng kr 0,05744 kr 0,06189 3,17%
1 năm kr 0,05637 kr 0,06311 2,58%
2 năm kr 0,05473 kr 0,06401 8,29%
3 năm kr 0,04643 kr 0,06401 29,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Krona Thụy Điển (SEK)
Fdj 100kr 6,0302
Fdj 500kr 30,151
Fdj 1.000kr 60,302
Fdj 2.500kr 150,76
Fdj 5.000kr 301,51
Fdj 10.000kr 603,02
Fdj 25.000kr 1.507,56
Fdj 50.000kr 3.015,11
Fdj 100.000kr 6.030,23
Fdj 500.000kr 30.151
Fdj 1.000.000kr 60.302
Fdj 2.500.000kr 150.756
Fdj 5.000.000kr 301.511
Fdj 10.000.000kr 603.023
Fdj 50.000.000kr 3.015.114