Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,06011 | kr 0,06189 | 1,12% |
3 tháng | kr 0,05744 | kr 0,06189 | 3,17% |
1 năm | kr 0,05637 | kr 0,06311 | 2,58% |
2 năm | kr 0,05473 | kr 0,06401 | 8,29% |
3 năm | kr 0,04643 | kr 0,06401 | 29,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Fdj 100 | kr 6,0302 |
Fdj 500 | kr 30,151 |
Fdj 1.000 | kr 60,302 |
Fdj 2.500 | kr 150,76 |
Fdj 5.000 | kr 301,51 |
Fdj 10.000 | kr 603,02 |
Fdj 25.000 | kr 1.507,56 |
Fdj 50.000 | kr 3.015,11 |
Fdj 100.000 | kr 6.030,23 |
Fdj 500.000 | kr 30.151 |
Fdj 1.000.000 | kr 60.302 |
Fdj 2.500.000 | kr 150.756 |
Fdj 5.000.000 | kr 301.511 |
Fdj 10.000.000 | kr 603.023 |
Fdj 50.000.000 | kr 3.015.114 |