Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 70,698 | лв 71,573 | 0,66% |
3 tháng | лв 69,284 | лв 71,573 | 3,06% |
1 năm | лв 64,086 | лв 71,573 | 11,18% |
2 năm | лв 60,726 | лв 71,573 | 13,98% |
3 năm | лв 59,120 | лв 71,573 | 20,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Som Uzbekistan (UZS) |
Fdj 1 | лв 71,562 |
Fdj 5 | лв 357,81 |
Fdj 10 | лв 715,62 |
Fdj 25 | лв 1.789,06 |
Fdj 50 | лв 3.578,12 |
Fdj 100 | лв 7.156,24 |
Fdj 250 | лв 17.891 |
Fdj 500 | лв 35.781 |
Fdj 1.000 | лв 71.562 |
Fdj 5.000 | лв 357.812 |
Fdj 10.000 | лв 715.624 |
Fdj 25.000 | лв 1.789.060 |
Fdj 50.000 | лв 3.578.120 |
Fdj 100.000 | лв 7.156.240 |
Fdj 500.000 | лв 35.781.202 |