Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / UZS Đảo
Fdj
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 70,698 лв 71,573 0,66%
3 tháng лв 69,284 лв 71,573 3,06%
1 năm лв 64,086 лв 71,573 11,18%
2 năm лв 60,726 лв 71,573 13,98%
3 năm лв 59,120 лв 71,573 20,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Som Uzbekistan (UZS)
Fdj 1лв 71,562
Fdj 5лв 357,81
Fdj 10лв 715,62
Fdj 25лв 1.789,06
Fdj 50лв 3.578,12
Fdj 100лв 7.156,24
Fdj 250лв 17.891
Fdj 500лв 35.781
Fdj 1.000лв 71.562
Fdj 5.000лв 357.812
Fdj 10.000лв 715.624
Fdj 25.000лв 1.789.060
Fdj 50.000лв 3.578.120
Fdj 100.000лв 7.156.240
Fdj 500.000лв 35.781.202