Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,1405 | ZK 0,1541 | 0,35% |
3 tháng | ZK 0,1277 | ZK 0,1541 | 2,21% |
1 năm | ZK 0,09549 | ZK 0,1544 | 36,29% |
2 năm | ZK 0,08603 | ZK 0,1544 | 48,78% |
3 năm | ZK 0,08603 | ZK 0,1544 | 13,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Kwacha Zambia (ZMW) |
Fdj 100 | ZK 14,361 |
Fdj 500 | ZK 71,805 |
Fdj 1.000 | ZK 143,61 |
Fdj 2.500 | ZK 359,03 |
Fdj 5.000 | ZK 718,05 |
Fdj 10.000 | ZK 1.436,11 |
Fdj 25.000 | ZK 3.590,27 |
Fdj 50.000 | ZK 7.180,53 |
Fdj 100.000 | ZK 14.361 |
Fdj 500.000 | ZK 71.805 |
Fdj 1.000.000 | ZK 143.611 |
Fdj 2.500.000 | ZK 359.027 |
Fdj 5.000.000 | ZK 718.053 |
Fdj 10.000.000 | ZK 1.436.106 |
Fdj 50.000.000 | ZK 7.180.531 |