Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / AED Đảo
kr
=
AED
15/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,5231 AED 0,5314 1,30%
3 tháng AED 0,5231 AED 0,5390 0,49%
1 năm AED 0,5158 AED 0,5549 0,93%
2 năm AED 0,4728 AED 0,5549 3,21%
3 năm AED 0,4728 AED 0,6049 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
kr 1AED 0,5331
kr 5AED 2,6657
kr 10AED 5,3314
kr 25AED 13,328
kr 50AED 26,657
kr 100AED 53,314
kr 250AED 133,28
kr 500AED 266,57
kr 1.000AED 533,14
kr 5.000AED 2.665,68
kr 10.000AED 5.331,35
kr 25.000AED 13.328
kr 50.000AED 26.657
kr 100.000AED 53.314
kr 500.000AED 266.568