Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 10,189 | Afs. 10,456 | 2,62% |
3 tháng | Afs. 10,162 | Afs. 10,734 | 1,32% |
1 năm | Afs. 9,9991 | Afs. 13,015 | 18,52% |
2 năm | Afs. 9,9991 | Afs. 13,304 | 14,75% |
3 năm | Afs. 9,9991 | Afs. 17,791 | 17,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Afghani Afghanistan (AFN) |
kr 1 | Afs. 10,471 |
kr 5 | Afs. 52,356 |
kr 10 | Afs. 104,71 |
kr 25 | Afs. 261,78 |
kr 50 | Afs. 523,56 |
kr 100 | Afs. 1.047,12 |
kr 250 | Afs. 2.617,81 |
kr 500 | Afs. 5.235,62 |
kr 1.000 | Afs. 10.471 |
kr 5.000 | Afs. 52.356 |
kr 10.000 | Afs. 104.712 |
kr 25.000 | Afs. 261.781 |
kr 50.000 | Afs. 523.562 |
kr 100.000 | Afs. 1.047.123 |
kr 500.000 | Afs. 5.235.615 |