Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / AFN Đảo
kr
=
Afs.
15/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 10,189 Afs. 10,456 2,62%
3 tháng Afs. 10,162 Afs. 10,734 1,32%
1 năm Afs. 9,9991 Afs. 13,015 18,52%
2 năm Afs. 9,9991 Afs. 13,304 14,75%
3 năm Afs. 9,9991 Afs. 17,791 17,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Afghani Afghanistan (AFN)
kr 1Afs. 10,471
kr 5Afs. 52,356
kr 10Afs. 104,71
kr 25Afs. 261,78
kr 50Afs. 523,56
kr 100Afs. 1.047,12
kr 250Afs. 2.617,81
kr 500Afs. 5.235,62
kr 1.000Afs. 10.471
kr 5.000Afs. 52.356
kr 10.000Afs. 104.712
kr 25.000Afs. 261.781
kr 50.000Afs. 523.562
kr 100.000Afs. 1.047.123
kr 500.000Afs. 5.235.615