Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / KYD Đảo
kr
=
CI$
15/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,1187 CI$ 0,1206 1,30%
3 tháng CI$ 0,1187 CI$ 0,1223 0,49%
1 năm CI$ 0,1171 CI$ 0,1259 0,93%
2 năm CI$ 0,1073 CI$ 0,1259 3,21%
3 năm CI$ 0,1073 CI$ 0,1373 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
kr 100CI$ 12,095
kr 500CI$ 60,474
kr 1.000CI$ 120,95
kr 2.500CI$ 302,37
kr 5.000CI$ 604,74
kr 10.000CI$ 1.209,48
kr 25.000CI$ 3.023,69
kr 50.000CI$ 6.047,38
kr 100.000CI$ 12.095
kr 500.000CI$ 60.474
kr 1.000.000CI$ 120.948
kr 2.500.000CI$ 302.369
kr 5.000.000CI$ 604.738
kr 10.000.000CI$ 1.209.475
kr 50.000.000CI$ 6.047.376