Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,1187 | CI$ 0,1206 | 1,30% |
3 tháng | CI$ 0,1187 | CI$ 0,1223 | 0,49% |
1 năm | CI$ 0,1171 | CI$ 0,1259 | 0,93% |
2 năm | CI$ 0,1073 | CI$ 0,1259 | 3,21% |
3 năm | CI$ 0,1073 | CI$ 0,1373 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
kr 100 | CI$ 12,095 |
kr 500 | CI$ 60,474 |
kr 1.000 | CI$ 120,95 |
kr 2.500 | CI$ 302,37 |
kr 5.000 | CI$ 604,74 |
kr 10.000 | CI$ 1.209,48 |
kr 25.000 | CI$ 3.023,69 |
kr 50.000 | CI$ 6.047,38 |
kr 100.000 | CI$ 12.095 |
kr 500.000 | CI$ 60.474 |
kr 1.000.000 | CI$ 120.948 |
kr 2.500.000 | CI$ 302.369 |
kr 5.000.000 | CI$ 604.738 |
kr 10.000.000 | CI$ 1.209.475 |
kr 50.000.000 | CI$ 6.047.376 |