Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / LAK Đảo
kr
=
16/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.034,23 3.093,45 1,77%
3 tháng 3.005,44 3.093,45 2,93%
1 năm 2.538,03 3.093,45 20,44%
2 năm 1.792,04 3.093,45 72,62%
3 năm 1.506,77 3.093,45 101,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Kíp Lào (LAK)
kr 1 3.095,69
kr 5 15.478
kr 10 30.957
kr 25 77.392
kr 50 154.785
kr 100 309.569
kr 250 773.923
kr 500 1.547.846
kr 1.000 3.095.693
kr 5.000 15.478.465
kr 10.000 30.956.930
kr 25.000 77.392.325
kr 50.000 154.784.650
kr 100.000 309.569.300
kr 500.000 1.547.846.500