Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 3.034,23 | ₭ 3.093,45 | 1,77% |
3 tháng | ₭ 3.005,44 | ₭ 3.093,45 | 2,93% |
1 năm | ₭ 2.538,03 | ₭ 3.093,45 | 20,44% |
2 năm | ₭ 1.792,04 | ₭ 3.093,45 | 72,62% |
3 năm | ₭ 1.506,77 | ₭ 3.093,45 | 101,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Kíp Lào (LAK) |
kr 1 | ₭ 3.095,69 |
kr 5 | ₭ 15.478 |
kr 10 | ₭ 30.957 |
kr 25 | ₭ 77.392 |
kr 50 | ₭ 154.785 |
kr 100 | ₭ 309.569 |
kr 250 | ₭ 773.923 |
kr 500 | ₭ 1.547.846 |
kr 1.000 | ₭ 3.095.693 |
kr 5.000 | ₭ 15.478.465 |
kr 10.000 | ₭ 30.956.930 |
kr 25.000 | ₭ 77.392.325 |
kr 50.000 | ₭ 154.784.650 |
kr 100.000 | ₭ 309.569.300 |
kr 500.000 | ₭ 1.547.846.500 |