Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / LBP Đảo
kr
=
LL
15/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 214,71 LL 218,15 1,30%
3 tháng LL 214,71 LL 221,26 0,49%
1 năm LL 211,75 LL 227,77 0,93%
2 năm LL 194,08 LL 227,77 3,21%
3 năm LL 194,08 LL 248,32 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Bảng Liban (LBP)
kr 1LL 218,69
kr 5LL 1.093,44
kr 10LL 2.186,88
kr 25LL 5.467,20
kr 50LL 10.934
kr 100LL 21.869
kr 250LL 54.672
kr 500LL 109.344
kr 1.000LL 218.688
kr 5.000LL 1.093.440
kr 10.000LL 2.186.881
kr 25.000LL 5.467.202
kr 50.000LL 10.934.404
kr 100.000LL 21.868.809
kr 500.000LL 109.344.044