Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 214,71 | LL 218,15 | 1,30% |
3 tháng | LL 214,71 | LL 221,26 | 0,49% |
1 năm | LL 211,75 | LL 227,77 | 0,93% |
2 năm | LL 194,08 | LL 227,77 | 3,21% |
3 năm | LL 194,08 | LL 248,32 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Bảng Liban (LBP) |
kr 1 | LL 218,69 |
kr 5 | LL 1.093,44 |
kr 10 | LL 2.186,88 |
kr 25 | LL 5.467,20 |
kr 50 | LL 10.934 |
kr 100 | LL 21.869 |
kr 250 | LL 54.672 |
kr 500 | LL 109.344 |
kr 1.000 | LL 218.688 |
kr 5.000 | LL 1.093.440 |
kr 10.000 | LL 2.186.881 |
kr 25.000 | LL 5.467.202 |
kr 50.000 | LL 10.934.404 |
kr 100.000 | LL 21.868.809 |
kr 500.000 | LL 109.344.044 |