Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / PKR Đảo
kr
=
16/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 39,597 40,278 1,72%
3 tháng 39,597 40,993 0,10%
1 năm 39,060 44,677 3,31%
2 năm 27,010 44,677 49,12%
3 năm 24,793 44,677 62,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rupee Pakistan (PKR)
kr 1 40,615
kr 5 203,08
kr 10 406,15
kr 25 1.015,38
kr 50 2.030,76
kr 100 4.061,53
kr 250 10.154
kr 500 20.308
kr 1.000 40.615
kr 5.000 203.076
kr 10.000 406.153
kr 25.000 1.015.382
kr 50.000 2.030.764
kr 100.000 4.061.528
kr 500.000 20.307.641