Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 1.054,55 | ₲ 1.086,84 | 3,06% |
3 tháng | ₲ 1.049,51 | ₲ 1.086,84 | 3,56% |
1 năm | ₲ 1.026,12 | ₲ 1.098,94 | 3,07% |
2 năm | ₲ 907,49 | ₲ 1.098,94 | 13,19% |
3 năm | ₲ 907,49 | ₲ 1.112,39 | 0,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Guarani Paraguay (PYG) |
kr 1 | ₲ 1.094,91 |
kr 5 | ₲ 5.474,56 |
kr 10 | ₲ 10.949 |
kr 25 | ₲ 27.373 |
kr 50 | ₲ 54.746 |
kr 100 | ₲ 109.491 |
kr 250 | ₲ 273.728 |
kr 500 | ₲ 547.456 |
kr 1.000 | ₲ 1.094.913 |
kr 5.000 | ₲ 5.474.565 |
kr 10.000 | ₲ 10.949.129 |
kr 25.000 | ₲ 27.372.823 |
kr 50.000 | ₲ 54.745.646 |
kr 100.000 | ₲ 109.491.292 |
kr 500.000 | ₲ 547.456.460 |