Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / AFN Đảo
RD$
=
Afs.
21/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 1,2162 Afs. 1,2491 0,57%
3 tháng Afs. 1,1959 Afs. 1,2585 2,50%
1 năm Afs. 1,1959 Afs. 1,6054 23,53%
2 năm Afs. 1,1959 Afs. 1,6721 24,75%
3 năm Afs. 1,1959 Afs. 2,0679 10,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Afghani Afghanistan (AFN)
RD$ 1Afs. 1,2289
RD$ 5Afs. 6,1444
RD$ 10Afs. 12,289
RD$ 25Afs. 30,722
RD$ 50Afs. 61,444
RD$ 100Afs. 122,89
RD$ 250Afs. 307,22
RD$ 500Afs. 614,44
RD$ 1.000Afs. 1.228,89
RD$ 5.000Afs. 6.144,44
RD$ 10.000Afs. 12.289
RD$ 25.000Afs. 30.722
RD$ 50.000Afs. 61.444
RD$ 100.000Afs. 122.889
RD$ 500.000Afs. 614.444