Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / AOA Đảo
RD$
=
Kz
17/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 14,096 Kz 14,475 0,57%
3 tháng Kz 14,000 Kz 14,475 0,86%
1 năm Kz 9,8323 Kz 15,056 44,03%
2 năm Kz 7,4294 Kz 15,056 89,73%
3 năm Kz 7,2851 Kz 15,056 25,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Kwanza Angola (AOA)
RD$ 1Kz 14,298
RD$ 5Kz 71,492
RD$ 10Kz 142,98
RD$ 25Kz 357,46
RD$ 50Kz 714,92
RD$ 100Kz 1.429,83
RD$ 250Kz 3.574,58
RD$ 500Kz 7.149,16
RD$ 1.000Kz 14.298
RD$ 5.000Kz 71.492
RD$ 10.000Kz 142.983
RD$ 25.000Kz 357.458
RD$ 50.000Kz 714.916
RD$ 100.000Kz 1.429.831
RD$ 500.000Kz 7.149.155