Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,02867 | ₼ 0,02938 | 0,57% |
3 tháng | ₼ 0,02858 | ₼ 0,02938 | 0,01% |
1 năm | ₼ 0,02858 | ₼ 0,03123 | 7,04% |
2 năm | ₼ 0,02858 | ₼ 0,03233 | 5,91% |
3 năm | ₼ 0,02858 | ₼ 0,03233 | 2,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Manat Azerbaijan (AZN) |
RD$ 100 | ₼ 2,9035 |
RD$ 500 | ₼ 14,518 |
RD$ 1.000 | ₼ 29,035 |
RD$ 2.500 | ₼ 72,588 |
RD$ 5.000 | ₼ 145,18 |
RD$ 10.000 | ₼ 290,35 |
RD$ 25.000 | ₼ 725,88 |
RD$ 50.000 | ₼ 1.451,75 |
RD$ 100.000 | ₼ 2.903,50 |
RD$ 500.000 | ₼ 14.518 |
RD$ 1.000.000 | ₼ 29.035 |
RD$ 2.500.000 | ₼ 72.588 |
RD$ 5.000.000 | ₼ 145.175 |
RD$ 10.000.000 | ₼ 290.350 |
RD$ 50.000.000 | ₼ 1.451.751 |