Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BYN Đảo
RD$
=
Br
21/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,05507 Br 0,05617 0,28%
3 tháng Br 0,05461 Br 0,05617 0,01%
1 năm Br 0,04420 Br 0,05892 20,31%
2 năm Br 0,04420 Br 0,06218 8,16%
3 năm Br 0,04284 Br 0,06218 26,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rúp Belarus (BYN)
RD$ 100Br 5,5519
RD$ 500Br 27,760
RD$ 1.000Br 55,519
RD$ 2.500Br 138,80
RD$ 5.000Br 277,60
RD$ 10.000Br 555,19
RD$ 25.000Br 1.387,98
RD$ 50.000Br 2.775,95
RD$ 100.000Br 5.551,91
RD$ 500.000Br 27.760
RD$ 1.000.000Br 55.519
RD$ 2.500.000Br 138.798
RD$ 5.000.000Br 277.595
RD$ 10.000.000Br 555.191
RD$ 50.000.000Br 2.775.953