Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 359,48 | ₭ 367,96 | 1,18% |
3 tháng | ₭ 352,01 | ₭ 367,96 | 2,36% |
1 năm | ₭ 321,60 | ₭ 367,96 | 13,08% |
2 năm | ₭ 237,94 | ₭ 367,96 | 52,06% |
3 năm | ₭ 165,04 | ₭ 367,96 | 120,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Kíp Lào (LAK) |
RD$ 1 | ₭ 364,59 |
RD$ 5 | ₭ 1.822,93 |
RD$ 10 | ₭ 3.645,86 |
RD$ 25 | ₭ 9.114,64 |
RD$ 50 | ₭ 18.229 |
RD$ 100 | ₭ 36.459 |
RD$ 250 | ₭ 91.146 |
RD$ 500 | ₭ 182.293 |
RD$ 1.000 | ₭ 364.586 |
RD$ 5.000 | ₭ 1.822.928 |
RD$ 10.000 | ₭ 3.645.856 |
RD$ 25.000 | ₭ 9.114.639 |
RD$ 50.000 | ₭ 18.229.279 |
RD$ 100.000 | ₭ 36.458.557 |
RD$ 500.000 | ₭ 182.292.787 |