Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 25,420 | LL 26,054 | 0,57% |
3 tháng | LL 25,347 | LL 26,054 | 0,01% |
1 năm | LL 25,347 | LL 27,690 | 7,04% |
2 năm | LL 25,347 | LL 28,672 | 5,91% |
3 năm | LL 25,347 | LL 28,672 | 2,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Bảng Liban (LBP) |
RD$ 1 | LL 25,747 |
RD$ 5 | LL 128,74 |
RD$ 10 | LL 257,47 |
RD$ 25 | LL 643,68 |
RD$ 50 | LL 1.287,36 |
RD$ 100 | LL 2.574,72 |
RD$ 250 | LL 6.436,81 |
RD$ 500 | LL 12.874 |
RD$ 1.000 | LL 25.747 |
RD$ 5.000 | LL 128.736 |
RD$ 10.000 | LL 257.472 |
RD$ 25.000 | LL 643.681 |
RD$ 50.000 | LL 1.287.362 |
RD$ 100.000 | LL 2.574.723 |
RD$ 500.000 | LL 12.873.616 |