Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / LBP Đảo
RD$
=
LL
17/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 25,420 LL 26,054 0,57%
3 tháng LL 25,347 LL 26,054 0,01%
1 năm LL 25,347 LL 27,690 7,04%
2 năm LL 25,347 LL 28,672 5,91%
3 năm LL 25,347 LL 28,672 2,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Bảng Liban (LBP)
RD$ 1LL 25,747
RD$ 5LL 128,74
RD$ 10LL 257,47
RD$ 25LL 643,68
RD$ 50LL 1.287,36
RD$ 100LL 2.574,72
RD$ 250LL 6.436,81
RD$ 500LL 12.874
RD$ 1.000LL 25.747
RD$ 5.000LL 128.736
RD$ 10.000LL 257.472
RD$ 25.000LL 643.681
RD$ 50.000LL 1.287.362
RD$ 100.000LL 2.574.723
RD$ 500.000LL 12.873.616