Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / PKR Đảo
RD$
=
17/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,6960 4,8134 0,90%
3 tháng 4,6877 4,8134 0,23%
1 năm 4,6857 5,4256 9,13%
2 năm 3,5575 5,4292 33,57%
3 năm 2,6723 5,4292 77,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rupee Pakistan (PKR)
RD$ 1 4,7551
RD$ 5 23,776
RD$ 10 47,551
RD$ 25 118,88
RD$ 50 237,76
RD$ 100 475,51
RD$ 250 1.188,78
RD$ 500 2.377,56
RD$ 1.000 4.755,12
RD$ 5.000 23.776
RD$ 10.000 47.551
RD$ 25.000 118.878
RD$ 50.000 237.756
RD$ 100.000 475.512
RD$ 500.000 2.377.562