Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / PYG Đảo
RD$
=
17/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 125,06 129,29 2,33%
3 tháng 122,92 129,29 3,00%
1 năm 122,92 133,09 2,72%
2 năm 122,75 134,87 3,21%
3 năm 117,04 134,87 9,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Guarani Paraguay (PYG)
RD$ 1 127,96
RD$ 5 639,80
RD$ 10 1.279,60
RD$ 25 3.199,00
RD$ 50 6.398,00
RD$ 100 12.796
RD$ 250 31.990
RD$ 500 63.980
RD$ 1.000 127.960
RD$ 5.000 639.800
RD$ 10.000 1.279.600
RD$ 25.000 3.198.999
RD$ 50.000 6.397.999
RD$ 100.000 12.795.997
RD$ 500.000 63.979.986