Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / SDG Đảo
RD$
=
SD
21/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 9,8021 SD 10,379 3,59%
3 tháng SD 9,8021 SD 10,379 0,27%
1 năm SD 9,6522 SD 11,039 6,76%
2 năm SD 8,0720 SD 11,039 27,29%
3 năm SD 7,2065 SD 11,039 42,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Bảng Sudan (SDG)
RD$ 1SD 10,264
RD$ 5SD 51,319
RD$ 10SD 102,64
RD$ 25SD 256,59
RD$ 50SD 513,19
RD$ 100SD 1.026,38
RD$ 250SD 2.565,94
RD$ 500SD 5.131,89
RD$ 1.000SD 10.264
RD$ 5.000SD 51.319
RD$ 10.000SD 102.638
RD$ 25.000SD 256.594
RD$ 50.000SD 513.189
RD$ 100.000SD 1.026.378
RD$ 500.000SD 5.131.888