Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,6499 | $U 0,6654 | 2,06% |
3 tháng | $U 0,6340 | $U 0,6687 | 0,49% |
1 năm | $U 0,6340 | $U 0,7148 | 7,05% |
2 năm | $U 0,6340 | $U 0,7854 | 8,98% |
3 năm | $U 0,6340 | $U 0,7854 | 14,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Peso Uruguay (UYU) |
RD$ 1 | $U 0,6577 |
RD$ 5 | $U 3,2886 |
RD$ 10 | $U 6,5771 |
RD$ 25 | $U 16,443 |
RD$ 50 | $U 32,886 |
RD$ 100 | $U 65,771 |
RD$ 250 | $U 164,43 |
RD$ 500 | $U 328,86 |
RD$ 1.000 | $U 657,71 |
RD$ 5.000 | $U 3.288,56 |
RD$ 10.000 | $U 6.577,11 |
RD$ 25.000 | $U 16.443 |
RD$ 50.000 | $U 32.886 |
RD$ 100.000 | $U 65.771 |
RD$ 500.000 | $U 328.856 |