Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / UYU Đảo
RD$
=
$U
21/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,6499 $U 0,6654 2,06%
3 tháng $U 0,6340 $U 0,6687 0,49%
1 năm $U 0,6340 $U 0,7148 7,05%
2 năm $U 0,6340 $U 0,7854 8,98%
3 năm $U 0,6340 $U 0,7854 14,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Peso Uruguay (UYU)
RD$ 1$U 0,6577
RD$ 5$U 3,2886
RD$ 10$U 6,5771
RD$ 25$U 16,443
RD$ 50$U 32,886
RD$ 100$U 65,771
RD$ 250$U 164,43
RD$ 500$U 328,86
RD$ 1.000$U 657,71
RD$ 5.000$U 3.288,56
RD$ 10.000$U 6.577,11
RD$ 25.000$U 16.443
RD$ 50.000$U 32.886
RD$ 100.000$U 65.771
RD$ 500.000$U 328.856