Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / VES Đảo
RD$
=
Bs
21/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,6162 Bs 0,6317 1,64%
3 tháng Bs 0,6101 Bs 0,6317 1,04%
1 năm Bs 0,4756 Bs 0,6317 31,13%
2 năm Bs 0,08735 Bs 0,6317 617,12%
3 năm Bs 0,07319 Bs 4.725.049.477.082.660.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Bolivar Venezuela (VES)
RD$ 1Bs 0,6245
RD$ 5Bs 3,1227
RD$ 10Bs 6,2454
RD$ 25Bs 15,614
RD$ 50Bs 31,227
RD$ 100Bs 62,454
RD$ 250Bs 156,14
RD$ 500Bs 312,27
RD$ 1.000Bs 624,54
RD$ 5.000Bs 3.122,71
RD$ 10.000Bs 6.245,41
RD$ 25.000Bs 15.614
RD$ 50.000Bs 31.227
RD$ 100.000Bs 62.454
RD$ 500.000Bs 312.271