Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / AFN Đảo
DA
=
Afs.
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,5260 Afs. 0,5392 2,09%
3 tháng Afs. 0,5260 Afs. 0,5601 4,13%
1 năm Afs. 0,5118 Afs. 0,6498 16,40%
2 năm Afs. 0,5118 Afs. 0,6683 9,43%
3 năm Afs. 0,5118 Afs. 0,8425 8,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Afghani Afghanistan (AFN)
DA 1Afs. 0,5372
DA 5Afs. 2,6858
DA 10Afs. 5,3716
DA 25Afs. 13,429
DA 50Afs. 26,858
DA 100Afs. 53,716
DA 250Afs. 134,29
DA 500Afs. 268,58
DA 1.000Afs. 537,16
DA 5.000Afs. 2.685,82
DA 10.000Afs. 5.371,65
DA 25.000Afs. 13.429
DA 50.000Afs. 26.858
DA 100.000Afs. 53.716
DA 500.000Afs. 268.582