Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / ALL Đảo
DA
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,6947 L 0,7094 1,15%
3 tháng L 0,6947 L 0,7206 3,17%
1 năm L 0,6696 L 0,7674 6,77%
2 năm L 0,6696 L 0,8639 11,96%
3 năm L 0,6696 L 0,8639 9,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Lek Albania (ALL)
DA 1L 0,6937
DA 5L 3,4687
DA 10L 6,9375
DA 25L 17,344
DA 50L 34,687
DA 100L 69,375
DA 250L 173,44
DA 500L 346,87
DA 1.000L 693,75
DA 5.000L 3.468,75
DA 10.000L 6.937,50
DA 25.000L 17.344
DA 50.000L 34.687
DA 100.000L 69.375
DA 500.000L 346.875