Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / AMD Đảo
DA
=
դր
29/04/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 2,8713 դր 2,9532 1,48%
3 tháng դր 2,8713 դր 3,0433 3,95%
1 năm դր 2,7930 դր 3,1126 1,73%
2 năm դր 2,7436 դր 3,2672 9,98%
3 năm դր 2,7436 դր 3,9320 25,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dram Armenia (AMD)
DA 1դր 2,9033
DA 5դր 14,517
DA 10դր 29,033
DA 25դր 72,583
DA 50դր 145,17
DA 100դր 290,33
DA 250դր 725,83
DA 500դր 1.451,66
DA 1.000դր 2.903,32
DA 5.000դր 14.517
DA 10.000դր 29.033
DA 25.000դր 72.583
DA 50.000դր 145.166
DA 100.000դր 290.332
DA 500.000դր 1.451.658