Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / AWG Đảo
DA
=
Afl.
06/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01335 Afl. 0,01342 0,34%
3 tháng Afl. 0,01335 Afl. 0,01342 0,07%
1 năm Afl. 0,01306 Afl. 0,01346 0,51%
2 năm Afl. 0,01218 Afl. 0,01346 8,86%
3 năm Afl. 0,01218 Afl. 0,01353 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Florin Aruba (AWG)
DA 100Afl. 1,3384
DA 500Afl. 6,6922
DA 1.000Afl. 13,384
DA 2.500Afl. 33,461
DA 5.000Afl. 66,922
DA 10.000Afl. 133,84
DA 25.000Afl. 334,61
DA 50.000Afl. 669,22
DA 100.000Afl. 1.338,44
DA 500.000Afl. 6.692,20
DA 1.000.000Afl. 13.384
DA 2.500.000Afl. 33.461
DA 5.000.000Afl. 66.922
DA 10.000.000Afl. 133.844
DA 50.000.000Afl. 669.220