Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BIF Đảo
DA
=
FBu
10/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 21,242 FBu 21,352 0,001%
3 tháng FBu 21,116 FBu 21,367 0,53%
1 năm FBu 15,274 FBu 21,389 38,20%
2 năm FBu 13,897 FBu 21,389 51,10%
3 năm FBu 13,897 FBu 21,389 44,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Franc Burundi (BIF)
DA 1FBu 21,379
DA 5FBu 106,90
DA 10FBu 213,79
DA 25FBu 534,49
DA 50FBu 1.068,97
DA 100FBu 2.137,95
DA 250FBu 5.344,86
DA 500FBu 10.690
DA 1.000FBu 21.379
DA 5.000FBu 106.897
DA 10.000FBu 213.795
DA 25.000FBu 534.486
DA 50.000FBu 1.068.973
DA 100.000FBu 2.137.946
DA 500.000FBu 10.689.730