Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,03720 | R$ 0,03923 | 1,37% |
3 tháng | R$ 0,03659 | R$ 0,03923 | 2,94% |
1 năm | R$ 0,03482 | R$ 0,03923 | 2,91% |
2 năm | R$ 0,03252 | R$ 0,03996 | 10,75% |
3 năm | R$ 0,03212 | R$ 0,04154 | 6,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Real Brazil (BRL) |
DA 100 | R$ 3,7643 |
DA 500 | R$ 18,822 |
DA 1.000 | R$ 37,643 |
DA 2.500 | R$ 94,108 |
DA 5.000 | R$ 188,22 |
DA 10.000 | R$ 376,43 |
DA 25.000 | R$ 941,08 |
DA 50.000 | R$ 1.882,16 |
DA 100.000 | R$ 3.764,32 |
DA 500.000 | R$ 18.822 |
DA 1.000.000 | R$ 37.643 |
DA 2.500.000 | R$ 94.108 |
DA 5.000.000 | R$ 188.216 |
DA 10.000.000 | R$ 376.432 |
DA 50.000.000 | R$ 1.882.162 |