Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01004 | C$ 0,01025 | 1,10% |
3 tháng | C$ 0,009986 | C$ 0,01025 | 1,38% |
1 năm | C$ 0,009704 | C$ 0,01026 | 0,80% |
2 năm | C$ 0,008613 | C$ 0,01026 | 14,69% |
3 năm | C$ 0,008613 | C$ 0,01026 | 10,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Canada (CAD) |
DA 100 | C$ 1,0167 |
DA 500 | C$ 5,0835 |
DA 1.000 | C$ 10,167 |
DA 2.500 | C$ 25,417 |
DA 5.000 | C$ 50,835 |
DA 10.000 | C$ 101,67 |
DA 25.000 | C$ 254,17 |
DA 50.000 | C$ 508,35 |
DA 100.000 | C$ 1.016,70 |
DA 500.000 | C$ 5.083,49 |
DA 1.000.000 | C$ 10.167 |
DA 2.500.000 | C$ 25.417 |
DA 5.000.000 | C$ 50.835 |
DA 10.000.000 | C$ 101.670 |
DA 50.000.000 | C$ 508.349 |