Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / CNY Đảo
DA
=
CN¥
29/04/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,05356 CN¥ 0,05397 0,61%
3 tháng CN¥ 0,05263 CN¥ 0,05397 1,10%
1 năm CN¥ 0,05094 CN¥ 0,05414 5,47%
2 năm CN¥ 0,04529 CN¥ 0,05414 19,16%
3 năm CN¥ 0,04412 CN¥ 0,05414 10,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
DA 100CN¥ 5,4017
DA 500CN¥ 27,008
DA 1.000CN¥ 54,017
DA 2.500CN¥ 135,04
DA 5.000CN¥ 270,08
DA 10.000CN¥ 540,17
DA 25.000CN¥ 1.350,42
DA 50.000CN¥ 2.700,83
DA 100.000CN¥ 5.401,67
DA 500.000CN¥ 27.008
DA 1.000.000CN¥ 54.017
DA 2.500.000CN¥ 135.042
DA 5.000.000CN¥ 270.083
DA 10.000.000CN¥ 540.167
DA 50.000.000CN¥ 2.700.834