Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 1,3178 | Fdj 1,3235 | 0,32% |
3 tháng | Fdj 1,3177 | Fdj 1,3235 | 0,19% |
1 năm | Fdj 1,2886 | Fdj 1,3276 | 0,76% |
2 năm | Fdj 1,2073 | Fdj 1,3276 | 7,73% |
3 năm | Fdj 1,2073 | Fdj 1,3358 | 0,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Franc Djibouti (DJF) |
د.ج 1 | Fdj 1,3236 |
د.ج 5 | Fdj 6,6180 |
د.ج 10 | Fdj 13,236 |
د.ج 25 | Fdj 33,090 |
د.ج 50 | Fdj 66,180 |
د.ج 100 | Fdj 132,36 |
د.ج 250 | Fdj 330,90 |
د.ج 500 | Fdj 661,80 |
د.ج 1.000 | Fdj 1.323,60 |
د.ج 5.000 | Fdj 6.617,99 |
د.ج 10.000 | Fdj 13.236 |
د.ج 25.000 | Fdj 33.090 |
د.ج 50.000 | Fdj 66.180 |
د.ج 100.000 | Fdj 132.360 |
د.ج 500.000 | Fdj 661.799 |