Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / DJF Đảo
د.ج
=
Fdj
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 1,3178 Fdj 1,3235 0,32%
3 tháng Fdj 1,3177 Fdj 1,3235 0,19%
1 năm Fdj 1,2886 Fdj 1,3276 0,76%
2 năm Fdj 1,2073 Fdj 1,3276 7,73%
3 năm Fdj 1,2073 Fdj 1,3358 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Franc Djibouti (DJF)
د.ج 1Fdj 1,3236
د.ج 5Fdj 6,6180
د.ج 10Fdj 13,236
د.ج 25Fdj 33,090
د.ج 50Fdj 66,180
د.ج 100Fdj 132,36
د.ج 250Fdj 330,90
د.ج 500Fdj 661,80
د.ج 1.000Fdj 1.323,60
د.ج 5.000Fdj 6.617,99
د.ج 10.000Fdj 13.236
د.ج 25.000Fdj 33.090
د.ج 50.000Fdj 66.180
د.ج 100.000Fdj 132.360
د.ج 500.000Fdj 661.799