Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,01662 | FJ$ 0,01706 | 0,41% |
3 tháng | FJ$ 0,01653 | FJ$ 0,01706 | 0,17% |
1 năm | FJ$ 0,01620 | FJ$ 0,01706 | 2,38% |
2 năm | FJ$ 0,01468 | FJ$ 0,01706 | 12,24% |
3 năm | FJ$ 0,01394 | FJ$ 0,01706 | 10,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Fiji (FJD) |
DA 100 | FJ$ 1,6742 |
DA 500 | FJ$ 8,3708 |
DA 1.000 | FJ$ 16,742 |
DA 2.500 | FJ$ 41,854 |
DA 5.000 | FJ$ 83,708 |
DA 10.000 | FJ$ 167,42 |
DA 25.000 | FJ$ 418,54 |
DA 50.000 | FJ$ 837,08 |
DA 100.000 | FJ$ 1.674,16 |
DA 500.000 | FJ$ 8.370,80 |
DA 1.000.000 | FJ$ 16.742 |
DA 2.500.000 | FJ$ 41.854 |
DA 5.000.000 | FJ$ 83.708 |
DA 10.000.000 | FJ$ 167.416 |
DA 50.000.000 | FJ$ 837.080 |