Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,6179 | ₹ 0,6211 | 0,11% |
3 tháng | ₹ 0,6145 | ₹ 0,6211 | 0,56% |
1 năm | ₹ 0,6024 | ₹ 0,6221 | 2,54% |
2 năm | ₹ 0,5266 | ₹ 0,6221 | 17,46% |
3 năm | ₹ 0,5266 | ₹ 0,6221 | 12,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
DA 1 | ₹ 0,6195 |
DA 5 | ₹ 3,0975 |
DA 10 | ₹ 6,1949 |
DA 25 | ₹ 15,487 |
DA 50 | ₹ 30,975 |
DA 100 | ₹ 61,949 |
DA 250 | ₹ 154,87 |
DA 500 | ₹ 309,75 |
DA 1.000 | ₹ 619,49 |
DA 5.000 | ₹ 3.097,46 |
DA 10.000 | ₹ 6.194,91 |
DA 25.000 | ₹ 15.487 |
DA 50.000 | ₹ 30.975 |
DA 100.000 | ₹ 61.949 |
DA 500.000 | ₹ 309.746 |