Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / INR Đảo
DA
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6179 0,6211 0,11%
3 tháng 0,6145 0,6211 0,56%
1 năm 0,6024 0,6221 2,54%
2 năm 0,5266 0,6221 17,46%
3 năm 0,5266 0,6221 12,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rupee Ấn Độ (INR)
DA 1 0,6195
DA 5 3,0975
DA 10 6,1949
DA 25 15,487
DA 50 30,975
DA 100 61,949
DA 250 154,87
DA 500 309,75
DA 1.000 619,49
DA 5.000 3.097,46
DA 10.000 6.194,91
DA 25.000 15.487
DA 50.000 30.975
DA 100.000 61.949
DA 500.000 309.746